- Có thể quay linh động góc 90 độ, 180 độ.
- Đặc biệt dành cho khu vực nhà bếp bởi khả năng chịu được khói dầu.
- Máy nhỏ gọn, dễ dang lắp đặt; đặc biệt thích hợp sử dụng cho các hệ thống đường ổng dài, lực cản lớn.
- Lực hút lớn, hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng
- Độ ồn thấp, hoạt động ổn định.
- Cánh quạt uốn cong nhiều cánh về phía trước tạo áp suất tĩnh cao, tăng lưu lượng, giảm độ ồn. Địa trục sử dụng ống côn tiêu chuẩn châu Âu, dễ dàng lắp đặt và tháo rời. Cánh quạt mạ kẽm, được tán đinh toàn bộ.
- Hệ thống truyền động bằng dây đai, có thể đạt nhiều tốc độ khac nhau.
- Khi thay thế hợp lý các puly, dây curoa.
Vô quạt được phun sơn vừa tăng thẩm mỹ vừa tăng tuổi thọ quạt.
Đặc biệt quạt có lỗ thoát dầu, ngăn khói dầu bám lâu trên vô quạt một cách hiệu quả.
Model | Cửa thoát khí | Khí vào | |||||||||
A1 | A2 | A3 | B1 | B2 | B3 | n-d | D1 | D2 | D3 | n1-d1 | |
NY-48-3.15A | 365 | 385 | 415 | 200 | 235 | 265 | 10-φ8 | 305 | 350 | 380 | 8-φ8 |
NY-48-3.55A | 410 | 450 | 490 | 225 | 265 | 305 | 12-φ8 | 355 | 385 | 415 | 8-φ8 |
NY-48-4.5A | 450 | 490 | 530 | 280 | 325 | 365 | 14-φ10 | 455 | 485 | 515 | 8-φ8 |
NY-48-5A | 560 | 600 | 640 | 315 | 355 | 395 | 16-φ10 | 505 | 535 | 565 | 12-φ13 |
NY-48-5.6A | 560 | 600 | 640 | 355 | 395 | 435 | 18-φ10 | 565 | 600 | 630 | 12-φ13 |
NY-48-6.3A | 710 | 750 | 790 | 400 | 440 | 480 | 20-φ10 | 635 | 685 | 715 | 12-φ13 |
Model | H | E1 | E2 | E3 | E4 | E5 | E6 | L | axb | C | n2-d2 | Cân nặng (kg) |
NY-48-3.15A | 345 | 545 | 640 | 250 | 160 | 480 | 525 | 520 | 15x24 | 80 | 4-φ10 | 53 |
NY-48-3.55A | 460 | 690 | 790 | 280 | 170 | 630 | 555 | 560 635 |
15x24 | 80 | 4-φ10 | 77 106 |
NY-48-4.5A | 510 | 785 | 900 | 325 | 200 | 755 | 645 | 730 | 15x24 | 80 | 4-φ12 | 135 |
NY-48-5A | 560 | 905 | 1000 | 395 | 220 | 850 | 680 | 840 | 15x24 | 80 | 4-φ12 | 198 |
NY-48-5.6A | 610 | 955 | 1110 | 405 | 240 | 950 | 735 | 880 935 |
15x24 | 80 | 4-φ12 | 217 241 |
NY-48-6.3A | 730 | 975 | 1230 | 460 | 260 | 1060 | 825 | 1100 | 15x24 | 80 | 4-φ12 | 291 |