QUẠT THÔNG GIÓ NANYOO NY (QUẠT HÚT KHÓI)

Giá: liên hệ
MODEL Điện áp
(V/Hz)
Công Suất
(kW)
Vận tốc
(r/min)
Lưu lượng
(m3/h)
Áp suất
(Pa)
Độ ồn
(dB)
Cân nặng
 (Net-kg)
NY-48-3.15A 380V/50Hz 1.5-4 1,430 3.963 - 2.142 936 ≤ 76 53
220V/50Hz 1.5-4 1,430 3.963 - 2.142 936 ≤ 76 53
NY-48-3.55A 380V/50Hz 3-4 1,450 8.856 - 3.020 1150 ≤ 79 77
380V/50Hz 5.5-4 1,450 9.241 - 3.225 1203 ≤ 79 106
NY-48-4.5A 380V/50Hz 7.5-4 1,450 11.270 - 9.326 1581 ≤ 83 135
NY-48-5A 380V/50Hz 11-4 1,460 13.600 - 11.000 1661 ≤ 83 198
NY-48-5.6A 380V/50Hz 7.5-6 970 16.040 - 8.131 1172 ≤ 77 217
380V/50Hz 11-6 970 21.529 - 18.191 1107 ≤ 77 241
NY-48-6.3A 380V/50Hz 15-6 970 25.057 - 18.946 1604 ≤ 58 291

Thông số kỹ thuật và lắp đặt

• Đặc điểm nổi bật
- Có thể quay linh động góc 90 độ, 180 độ.
- Đặc biệt dành cho khu vực nhà bếp bởi khả năng chịu được khói dầu.
- Máy nhỏ gọn, dễ dang lắp đặt; đặc biệt thích hợp sử dụng cho các hệ thống đường ổng dài, lực cản lớn.
- Lực hút lớn, hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng
- Độ ồn thấp, hoạt động ổn định.
- Cánh quạt uốn cong nhiều cánh về phía trước tạo áp suất tĩnh cao, tăng lưu lượng, giảm độ ồn. Địa trục sử dụng ống côn tiêu chuẩn châu Âu, dễ dàng lắp đặt và tháo rời. Cánh quạt mạ kẽm, được tán đinh toàn bộ.
- Hệ thống truyền động bằng dây đai, có thể đạt nhiều tốc độ khac nhau.
- Khi thay thế hợp lý các puly, dây curoa.
Vô quạt được phun sơn vừa tăng thẩm mỹ vừa tăng tuổi thọ quạt.
Đặc biệt quạt có lỗ thoát dầu, ngăn khói dầu bám lâu trên vô quạt một cách hiệu quả.

Đường đặc tính:


Bản vẽ kỹ thuật:



Kích thước kỹ thuật:
Đơn vị: mm
Model Cửa thoát khí Khí vào
  A1 A2 A3 B1 B2 B3 n-d D1 D2 D3 n1-d1
NY-48-3.15A 285 315 345 200 230 260 10-φ8 315 350 380 8-φ8
NY-48-3.55A 315 345 375 225 255 285 10-φ8 355 390 420 8-φ8
NY-48-4.5A 500 540 580 280 325 365 12-φ10 450 490 520 8-φ8
NY-48-5A 560 600 640 315 355 395 16-φ10 500 540 570 8-φ8
NY-48-5.6A 630 670 710 355 395 435 16-φ10 560 600 630 12-φ13
NY-48-6.3A 710 750 790 400 440 440 20-φ10 630 680 710 12-φ13
  
 
Model H E1 E2 E3 E4 E5 E6 L axb C n2-d2 Cân nặng
(kg)
NY-48-3.15A 400 640 710 295 170 550 520 500
550
600
10x18 80 4-φ12 50
53
61
NY-48-3.55A 440 700 780 320 185 620 590 550
620
620
670
740
10x18 80 4-φ12 67
75
77
88
106
NY-48-4.5A 520 820 900 380 215 740 690 750
790
790
12x24 80 4-φ12 132
139
135
NY-48-5A 580 930 1000 430 235 840 790 830
900
830
900
12x24 80 4-φ12 165
192
159
198
NY-48-5.6A 615 990 1110 455 255 950 890 935
935
960
12x24 80 4-φ12 218
217
241
NY-48-6.3A 690 1120 1250 510 275 1090 940 1030
1030
1100
12x24 80 4-φ12 249
250
291
Hotline
Hotline:
084.222.7777