QUẠT THÔNG GIÓ NỐI ỐNG VUÔNG GÓC

Giá: liên hệ
MODEL Đường Kính Ống
(mm)
Điện áp
(V/Hz)
Công Suất
(W)
Vận tốc
(rpm)
Lưu lượng (m3/h) Áp suất
(Pa)
Độ ồn
(dB)
Cân nặng
(kg - net)
DPT10-11C Φ 100 220V/50Hz 52 1950 250 110 ≤ 45 3.0
DPT15-34 Φ 150 220V/50Hz 52
40
1140
910
500
300
135
135
≤ 46
≤ 42
6.0
DPT20-55B Φ 200 220V/50Hz 135
127
1200
1100
1000
800
210
200
≤ 54
≤ 53
9.4
DPT20-75 Φ 200 220V/50Hz 300
285
1280
1100
1500
1200
280
250
≤ 58
≤ 55
14.0
DPT25-76 Φ 250 220V/50Hz 380
300
1008
878
2100
1800
380
340
≤ 62
≤ 59
19.0
DPT25-250A Φ 250 220V/50Hz 950 1400 2500 400 68 23.0
DPT30-300A Φ 300 220V/50Hz 1250 1400 3000 450 70 25.5
DPT30-400B Φ 300 220V/50Hz 2000 1420 4000 510 72 43.8
DPT30-500B Φ 300 220V/50Hz 2350 1420 5000 600 72 43.8

Thông số kỹ thuật và lắp đặt

Tối ưu hóa thiết kế ống dẫn khí một cách khoa học, tiếng ồn thấp
Động cơ tuyệt vời, tiết kiệm năng lượng, chất lượng ổn định và tuổi thọ cao

Đường đặc tính:

Bản vẽ kỹ thuật:




Kích thước kỹ thuật:
Đơn vị: mm
Model A B C D E F G H I
DPT10-11C 221 180 204 121 185 135 103 100 100
DPT15-34 294 251 289 160 234 181 142 150 150
DPT20-55B 357 300 358 200 290 164 188 200 200
DPT20-75 390 335 390 200 335 195 216 200 200
DPT25-76 464 387 440 260 355 190 200 250 250
DPT25-250A 446 396 442 320 369 250 230 248 248
DPT30-300A 456 396 442 320 408 280 260 298 298
DPT30-400B 530 468 550 396 420 270 250 298 298
DPT30-500B 530 468 550 396 420 270 250 298 298
Hotline
Hotline:
084.222.7777